Danh sách mã trạng thái HTTP: Hướng dẫn đầy đủ và ví dụ
Danh sách mã trạng thái HTTP
Mã trạng thái HTTP là một phần quan trọng trong giao tiếp giữa máy khách và máy chủ. Mỗi mã trạng thái cho biết kết quả của một yêu cầu HTTP, giúp các nhà phát triển và quản trị viên hệ thống hiểu rõ hơn về tình trạng của các yêu cầu và phản hồi.
Định nghĩa mã trạng thái
Mã trạng thái HTTP là các số nguyên từ 100 đến 599 được phân loại thành các nhóm khác nhau. Mỗi mã có một ý nghĩa cụ thể, cho phép các bên tham gia giao tiếp biết được kết quả của yêu cầu đã gửi.
1xx: Mã thông tin
Nhóm mã này báo hiệu rằng yêu cầu đã được nhận và đang tiếp tục xử lý. Các mã này thường không được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng thực tế.
- 100 Continue: Yêu cầu đã được nhận, và khách hàng có thể tiếp tục gửi yêu cầu.
- 101 Switching Protocols: Máy chủ đang chuyển giao giao thức theo yêu cầu của máy khách.
2xx: Mã thành công
Nhóm mã này cho biết rằng yêu cầu đã được xử lý thành công và máy chủ đã gửi phản hồi thích hợp.
- 200 OK: Yêu cầu thành công và phản hồi đã được gửi.
- 201 Created: Yêu cầu đã thành công và một tài nguyên mới đã được tạo ra.
- 204 No Content: Yêu cầu thành công nhưng không có nội dung nào được trả về.
3xx: Mã chuyển hướng
Nhóm mã này cho thấy rằng yêu cầu cần được chuyển hướng đến một URL khác để hoàn tất.
- 301 Moved Permanently: Tài nguyên đã được chuyển đến một URL mới vĩnh viễn.
- 302 Found: Tài nguyên tạm thời chuyển đến một URL khác.
- 304 Not Modified: Tài nguyên chưa thay đổi và có thể sử dụng bản cache.
4xx: Lỗi của khách hàng
Nhóm mã này cho thấy rằng có sự cố xảy ra trong yêu cầu từ phía khách hàng.
- 400 Bad Request: Yêu cầu không hợp lệ hoặc không thể hiểu được.
- 401 Unauthorized: Cần xác thực để truy cập tài nguyên.
- 404 Not Found: Tài nguyên yêu cầu không tồn tại trên máy chủ.
5xx: Lỗi của máy chủ
Nhóm mã này cho thấy rằng có sự cố xảy ra bên phía máy chủ khi xử lý yêu cầu.
- 500 Internal Server Error: Lỗi không xác định xảy ra trên máy chủ.
- 502 Bad Gateway: Máy chủ nhận được phản hồi không hợp lệ từ máy chủ khác.
- 503 Service Unavailable: Máy chủ không sẵn sàng để xử lý yêu cầu.
Mã trạng thái trong thực tiễn
Việc sử dụng mã trạng thái đúng cách trong phát triển ứng dụng rất quan trọng để cải thiện trải nghiệm người dùng và xử lý lỗi hiệu quả. Dưới đây là một số khuyến nghị:
- Sử dụng mã trạng thái chính xác: Đảm bảo rằng mã trả về từ máy chủ phản ánh đúng tình trạng của yêu cầu.
- Đưa ra thông báo rõ ràng: Khi xảy ra lỗi, cung cấp thông tin đầy đủ cho người dùng để họ hiểu rõ nguyên nhân.
- Kiểm tra mã trạng thái thường xuyên: Theo dõi và kiểm tra các mã trạng thái thường xuyên để kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề.
Mã trạng thái | Ý nghĩa |
---|---|
200 | OK |
404 | Not Found |
500 | Internal Server Error |
Việc hiểu và áp dụng đúng mã trạng thái HTTP không chỉ giúp các nhà phát triển cải thiện ứng dụng mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng. Điều này góp phần tạo ra một môi trường trực tuyến đáng tin cậy và hiệu quả hơn.